Có 2 kết quả:

古生物学家 gǔ shēng wù xué jiā ㄍㄨˇ ㄕㄥ ㄨˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ古生物學家 gǔ shēng wù xué jiā ㄍㄨˇ ㄕㄥ ㄨˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) palaeontologist
(2) paleobiologist

Từ điển Trung-Anh

(1) palaeontologist
(2) paleobiologist